Mô tả: Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)
Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)
Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)