Biến tần IS7, IS7-4NO 2.2KW~375KW
Gồm các model: IS7-4NOF, IS7-4NOFD, IS7-4NO, IS7-4NOD, IS7-4NOW, IS7-4SP, IS7-4SPF, IS7-4SOD, IS7-4SODW, IS7-4SPF(EXPORT); Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất lớn: (2.2KW(3HP) 8A ~ 375KW(500HP) 877A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 400Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in Dynamic braking transistor, Enclosed UL Type 12, EMC Filter, DC Reactor
Biến tần IP5A-4 LS 5.5KW~450KW
Gồm các model: IP5A-4NE, IP5A-4NO, IP5A-4NOL, IP5A-4O(NEW), IP5A-4OL(NEW); Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất lớn: (5.5kW(7.5HP) 12A, 7.5kW(10HP) 16A, 11kW(15HP) 24A, 15KW(20HP) 30A, 18.5KW(25HP) 39A, 22KW(30HP) 45A, 30KW(40HP) 61A, 37KW(50HP) 75A, 45KW(50HP)(60HP) 91A, 55KW(75HP), 75KW(100HP), 90KW(125HP), 110KW(150HP), 132KW(175HP), 160KW(215HP), 220KW(300HP), 280KW(350HP), 315KW(400HP), 375KW(500HP), 450KW(600HP)); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 120Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, Giao tiếp (Yes/No) Sensorless vector control, RS485(LS Bus)- Specialized functions for Fan &pump
Biến tần IG5A-2, IG5A-2FB 0.4KW~22KW
Gồm các model: SV004IG5A-2, SV008IG5A-2, SV015IG5A-2, SV0221IG5A-2, SV037IG5A-2, SV040IG5A-2, SV055IG5A-2, SV075IG5A-2, SV110IG5A-2, SV150IG5A-2, SV185IG5A-2, SV220IG5A-2; Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất: (0.4kW(1/2HP) 2.5A~22KW(30HP) 88A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 400Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in brake unit, RS485(LS Bus/Modbus RTU)
Biến tần LS dòng iG5A-1 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW
V/F, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU), nguồn điện 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%),50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, fixed keypad; Dùng cho động có có công suất 0.4kW(1/2HP) 2.5A, 0.75kW(1HP) 1A, 1.5kW(2HP) 8A; Gồm các model: SV004IG5A-1, SV008IG5A-1, SV015IG5A-1, SV004IG5A-1FB, SV008IG5A-1FB, SV015IG5A-1FB.
Biến tần iC5-1 LS 0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW
Gồm các model: SV004iC5-1, SV008iC5-1, SV0015iC5-1, SV0022iC5-1, SV004iC5-1F, SV008iC5-1F, SV0015iC5-1F, SV0022iC5-1F; Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất: 0.4kW(1/2HP) 2.5A, 0.75kW(1HP) 5A, 1.5kW(2HP) 8A, 2.2kW(3HP) 12A; Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 400Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog: 0~10V / 4~20mA, Điều khiển V/F và sensorless vector, fixed keypad; Nguồn điện 1 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),0.1~400Hz, Giao tiếp Built-in EMC Filter, RS485(Tùy chọn)
Biến tần iE5-2 LS 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW
Gồm các model: SV001IE5-2, SV002IE5-2, SV004IE5-2, SV001IE5-2C, SV002IE5-2C, SV004IE5-2C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 1.6A, 0.4kW(1/2HP) 1.14A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)
Biến tần iE5-1 LS 0.1kW, 0.2kW, 0.4kW
Gồm các model: SV001IE5-1, SV002IE5-1, SV004IE5-1, SV001IE5-1C, SV002IE5-1C, SV004IE5-1C; Kích thước nhỏ gọn (68 x 128 x 85mm (2.7 x 5 x 3.3 inch)), dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất nhỏ: (0.1kW(1/8HP) 0.8A, 0.2kW(1/4HP) 14A, 0.4kW(1/2HP) 2.5A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 200Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 1 phase, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(Modbus RTU)
Phụ kiện biến tần, Key pad
Gồm các loại: (LCD Key pad, Remote Cable(1m, 2m, 3m, 5m), MODBUS RTU, COPYUNIT, NEMA OPTION(1, 2))
Biến tần LS, IS7-2N 0.75KW~30KW
Gồm các model: IS7-2SP, IS7-2SPF, IS7-2NOD, IS7-2NOF,IS7-2NOFD, IS7-2NO, IS7-2NOW, IS7-2SO; Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất : (0.75kW(1HP) 4A, 1.5kW(2HP) 6A, 2.2kW(3HP) 8A, 3.7KW(5HP) 12A, 5.5KW(7.5HP) 16A, 7.5KW(10HP) 24A, 11KW(15HP) 30A, 15KW(20HP) 39A, 18.5KW(25HP)45A, 22KW(30HP) 61A, 30KW(40HP) 75A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 400Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in RS485(LS Bus/Modbus RTU)
Biến tần IP5A, IP5A-2N 0.75KW~30KW
Gồm các model: SV008IP5A-2NE, SV015IP5A-2NE, SV015IG5A-2, SV022IP5A-2NE, SV037IP5A-2NE, SV055IP5A-2NE, SV075IP5A-2NE, SV110IP5A-2NE, SV150IP5A-2N, SV185IP5A-2NE, SV220IP5A-2NE, SV300IP5A-2NE; Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất: (0.75kW(5A), 1.5KW(8A), 2.2kW(12A), 3.7KW(16A), 5.5KW(7.5HP) 24A, 7.5KW(10HP) 32A, 11KW(15HP) 46A, 15KW(20HP) 60A, 18.5KW(25HP) 74A, 22KW(22HP) 88A, 40KW(30HP) 115A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0.01 ~ 120Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 200~230VAC, 50~60Hz(±5%), 0.01~120z, Giao tiếp (Yes/No), RS485(LS Bus)
Biến tần IG5A-4, IG5A-4FB 0.4KW~18.5K
Gồm các model: SV004IG5A-4(4FB), SV008IG5A-4(4FB), SV015IG5A-4(4FB), SV0221IG5A-4(4FB), SV037IG5A-4(4FB), SV040IG5A-4(4FB), SV055IG5A-4(4FB), SV075IG5A-4(4FB), SV110IG5A-4(4FB), SV150IG5A-4(4FB), SV185IG5A-4(4FB), SV220IG5A-4(4FB); Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng; Dùng cho các loại động cơ công suất: (0.4kW(1/2HP) 1.25A, 0.75kW(1HP) 2.5A, 1.5kW(2HP) 4A, 2.2KW(3HP) 6A, 3.7KW(5HP) 8A, 4KW(5.4HP) 9A, 5.5KW(7.5HP) 12A, 7.5KW(10HP) 16A, 11KW(15HP) 24A, 15KW(20HP) 30A, 18.5KW(25HP) 39A, 22KW(30HP) 45A); Tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số từ 0.1 ~ 400Hz, Lựa chọn tín hiệu Input NPN/PNP, Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10V, Điều khiển V/F, fixed LCD keypad; Nguồn điện 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, Giao tiếp (Yes/No) Built-in brake unit, RS485(LS Bus/Modbus RTU)